Có 2 kết quả:

窥探 kuī tàn ㄎㄨㄟ ㄊㄢˋ窺探 kuī tàn ㄎㄨㄟ ㄊㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pry into or spy on
(2) to snoop
(3) to peep
(4) to poke one's nose into
(5) to peer
(6) to get a glimpse of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pry into or spy on
(2) to snoop
(3) to peep
(4) to poke one's nose into
(5) to peer
(6) to get a glimpse of

Bình luận 0